Kiến thức từ vựng:
- distinguishable (adj): có thể phân biệt được
- distinguished (adj): kiệt suất, nổi tiếng
Sửa: distinguishable → distinguished
Tạm dịch: Nhiều sinh viên tại trường tôn thờ cha cô ấy vì ông là một giáo sư ưu tú và đạt được nhiều giải
thưởng danh giá.
→ Chọn đáp án B